messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0522337799

So sánh DJI Agras T70P và XAG P150: Phân tích Hiệu suất 70L và ROI đầu tư

So sánh DJI T70P và XAG P150 chi tiết về tải trọng 70L, hiệu suất phun 32ha/giờ, công nghệ AI và chi phí vận hành. Đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất.

Trong phân khúc drone nông nghiệp tải trọng lớn, DJI Agras T70P và XAG P150 đang là hai cái tên dẫn đầu thị trường. DJI Agras T70P là thế hệ drone mới với khả năng tải trọng lên đến 70 kg phun hoặc 75 kg rải, công suất phun đạt 16 lít/phút, tối ưu cho quy mô canh tác lớn và đặc biệt hiệu quả khi phun sương mịn trên cây ăn quả. Trong khi đó, XAG P150 nổi bật với khả năng rải phân bón và hạt giống mạnh mẽ, trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp của DJI trong nhóm thiết bị nông nghiệp công nghệ cao.

Bài viết này của SunDrone sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện, thực hiện so sánh DJI T70P và XAG P150, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư tối ưu nhất.

1. Thông số tải trọng và hiệu suất làm việc cốt lõi

Việc đánh giá tải trọng phun rải và hiệu suất làm việc là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi so sánh DJI T70P và XAG P150, bởi nó quyết định trực tiếp đến năng suất hoạt động trong một ngày.

1.1. Tải trọng phun và rải chính thức

Cả hai mẫu máy bay nông nghiệp này đều được thiết kế để xử lý khối lượng công việc lớn, nhưng có sự khác biệt rõ rệt trong khả năng rải:

Thông số

DJI Agras T70P

XAG P150

Phân tích

Tải trọng Phun (Dung dịch)

70 Lít

70 Lít

Cân bằng về khả năng phun chất lỏng.

Tải trọng Rải (Hạt/Phân bón)

75 Kg

100 Kg (Sử dụng bộ rải SuperX 5.0)

XAG P150 có lợi thế rõ rệt 25 Kg về tải trọng rải, phù hợp cho các tác vụ rải phân bón hoặc hạt giống cần khối lượng lớn trên diện tích rộng, giảm số lần tiếp liệu.

1.2. Hiệu suất hoạt động trên giờ và tốc độ dòng chảy

Hiệu suất làm việc là yếu tố then chốt quyết định tốc độ hoàn thành công việc.

  • DJI T70P: Đạt hiệu suất phun lên đến 32 ha/giờ (trong điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn). Tốc độ dòng chảy tối đa là 16 Lít/phút.
  • XAG P150: Đạt hiệu suất phun lên đến 30 ha/giờ. Tốc độ dòng chảy tối đa là 15 Lít/phút.

Trong tác vụ phun thuốc bảo vệ thực vật, T70P thể hiện ưu thế về tốc độ, với hiệu suất phun cao hơn 2 ha/giờ và tốc độ dòng chảy lớn hơn 1 Lít/phút. Điều này đặc biệt quan trọng khi cần xử lý nhanh các đợt dịch bệnh trên diện tích lớn.

Xem thêm: Review Máy Bay Phun Thuốc DJI T70P Sau Bao Ngày Sử Dụng

1.3. Hệ thống pin và thời gian sạc nhanh

Hiệu quả của drone nông nghiệp không chỉ nằm ở tốc độ bay mà còn ở thời gian chết (downtime) do sạc pin.

  • DJI T70P: Sử dụng Pin DB1560 (30.000 mAh). Thời gian sạc đầy 1 pin chỉ 9 phút (sử dụng bộ sạc D12000iE).

DJI T70P sử dụng pin DB1560 (30.000 mAh)

DJI T70P sử dụng pin DB1560 (30.000 mAh)

  • XAG P150: Sử dụng Pin B150 (30.000 mAh). Thời gian sạc đầy 1 pin là 11 phút (sử dụng bộ sạc SuperCharge 5.0).

XAG P150 sử dụng pin B150 (30.000 mAh

XAG P150 sử dụng pin B150 (30.000 mAh

T70P có lợi thế 2 phút sạc nhanh hơn. Trong một ngày làm việc 8 tiếng, sự khác biệt 2 phút này có thể giúp tăng thêm 2-3 chuyến bay thực tế, trực tiếp gia tăng hiệu suất làm việc tổng thể và doanh thu dịch vụ.

2. Công nghệ phun và rải chính xác (Precision Application)

Công nghệ phun chính xác là yếu tố quyết định chất lượng bao phủ và mức độ tiết kiệm vật tư nông nghiệp.

2.1. Công nghệ phun sương và kích thước hạt

Khả năng điều chỉnh kích thước hạt phun quyết định việc thuốc có bám dính hiệu quả lên cây trồng hay không, đặc biệt quan trọng đối với các loại thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ khác nhau.

  • DJI T70P: Sử dụng hệ thống phun sương kép (Dual Atomized Spraying System). Kích thước hạt phun điều chỉnh rộng, từ 50-500 micromet (μm). Dải điều chỉnh rộng này cho phép người vận hành chuyển đổi linh hoạt giữa thuốc trừ sâu (yêu cầu hạt mịn 50-100 μm để bám vào mặt dưới lá) và thuốc diệt cỏ (yêu cầu hạt thô 250-500 μm để tránh trôi dạt).

DJI T70 sử dụng hệ thống phun sương kép

DJI T70 sử dụng hệ thống phun sương kép

  • XAG P150: Sử dụng hệ thống phun ly tâm (Centrifugal Spraying System) với 4 vòi phun. Kích thước hạt phun điều chỉnh từ 60-400 micromet (μm). Hệ thống này được tối ưu hóa cho việc phun thuốc bảo vệ thực vật và phân bón lá.

XAG P150 sử dụng hệ thống phun ly tâm

XAG P150 sử dụng hệ thống phun ly tâm

2.2. Hệ thống rải và khả năng phân phối

Đối với tác vụ rải phân bón hoặc gieo hạt, tốc độ và khả năng phân phối đồng đều là ưu tiên hàng đầu.

  • DJI T70P: Bộ rải tiêu chuẩn 75 Kg. Tốc độ rải tối đa: 160 Kg/phút.
  • XAG P150: Bộ rải thông minh SuperX 5.0 (100 Kg). Tốc độ rải tối đa: 180 Kg/phút.

P150 vượt trội hơn hẳn trong tác vụ rải. Với tải trọng rải lớn hơn 33% và tốc độ rải nhanh hơn 20 Kg/phút, XAG P150 là lựa chọn vượt trội cho các dịch vụ rải phân bón quy mô lớn, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí nhân công.

Xem thêm: So Sánh DJI T20P Và DJI T40 | Dung Tích, Hiệu Suất, Giá Cả

3. Công nghệ cảm biến và khả năng tự hành (Autonomy)

Khả năng tự hành và tránh vật cản là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn bay và độ bền của thiết bị.

3.1. Hệ thống radar và tránh vật cản

Cả hai máy bay nông nghiệp đều sử dụng công nghệ radar mảng pha tiên tiến, nhưng có sự khác biệt về phạm vi và cách xử lý dữ liệu:

  • DJI T70P: Trang bị radar mảng pha chủ động (active phased array radar) và cảm biến thị giác hai mắt (binocular vision). Phạm vi phát hiện vật cản lên đến 50 mét. Tính năng nổi bật là khả năng tạo mô hình 3D địa hình chi tiết và tự động tránh vật cản đa hướng, đặc biệt hiệu quả trong môi trường phức tạp như vườn cây ăn quả.

DJI T70P trang bị radar mảng pha chủ động

DJI T70P trang bị radar mảng pha chủ động

  • XAG P150: trang bị radar mảng pha 3d (3d phased array radar) và hệ thống thị giác AI (AI Vision System). Phạm vi phát hiện vật cản là 40 mét. Điểm mạnh của P150 là khả năng nhận diện và phân loại vật cản (cây cối, dây điện) bằng Trí tuệ Nhân tạo (AI) để điều chỉnh đường bay một cách thông minh hơn.

3.2. Độ chính xác định vị và bay theo địa hình

Cả hai mẫu đều đạt độ chính xác định vị RTK cấp độ centimet (±1 cm), đảm bảo đường bay chính xác và không bỏ sót khu vực.

Tuy nhiên, cách thức bay theo địa hình của chúng khác nhau:

  • T70P: Sử dụng Binocular Vision để tái tạo mô hình 3D, tối ưu cho địa hình dốc và phức tạp (như đồi chè, vườn cây ăn quả), đảm bảo khoảng cách phun đồng đều.

T70P sử dụng Binocular Vision để tái tạo mô hình 3D

T70P sử dụng Binocular Vision để tái tạo mô hình 3D

  • P150: Sử dụng Radar 3D kết hợp AI để duy trì khoảng cách cố định với tán cây, phù hợp với các loại cây trồng có độ cao không đồng nhất.

4. Phân tích chi phí vận hành và lợi tức đầu tư (ROI)

Việc so sánh DJI T70P và XAG P150 phải đi kèm với phân tích tài chính để đánh giá lợi tức đầu tư (ROI) thực tế.

4.1. Chi phí đầu tư và phụ tùng

Chi phí ban đầu của cả hai mẫu drone nông nghiệp này đều nằm trong cùng một phân khúc cao cấp (khoảng 750 - 880 triệu VND, tùy cấu hình). Tuy nhiên, chi phí vận hành và bảo trì có thể khác biệt:

  • Phụ tùng: Mạng lưới phân phối rộng lớn và ổn định của DJI tại Việt Nam thường giúp giảm 5-10% chi phí thay thế các phụ tùng tiêu hao (như vòi phun, cánh quạt) so với XAG, do tính phổ biến và khả năng tiếp cận linh kiện dễ dàng hơn.

4.2. Khả năng TCO (Total Cost of Ownership - Tổng Chi phí Sở hữu)

Cả hai máy bay đều có hiệu suất làm việc cao (30-32 ha/giờ), cho phép đạt điểm hòa vốn nhanh chóng, thường sau khoảng 1.500 - 1.800 ha hoạt động dịch vụ.

Các yếu tố TCO quan trọng cần xem xét:

  • T70P: Lợi thế về thời gian sạc pin nhanh (9 phút) giúp tối đa hóa số chuyến bay trong một ngày, trực tiếp tăng doanh thu dịch vụ hàng ngày.
  • P150: Lợi thế về tải trọng rải lớn (100 Kg) giúp giảm đáng kể số lần tiếp liệu khi thực hiện tác vụ rải, giảm chi phí nhân công và thời gian chết tại hiện trường.

P150 có lợi thế về tải trọng rải lớn (100 Kg)

P150 có lợi thế về tải trọng rải lớn (100 Kg)

4.3. Dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật

  • DJI: Mạng lưới đại lý và trung tâm bảo hành của DJI phủ rộng hơn, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và dễ dàng tiếp cận hơn cho người dùng dịch vụ trên toàn quốc.
  • XAG: Tập trung vào các trung tâm dịch vụ chuyên biệt, cung cấp hỗ trợ chuyên sâu về công nghệ AI và hệ thống SuperX 5.0, phù hợp với người dùng có nhu cầu khai thác sâu công nghệ tự hành.

Qua so sánh DJI T70P và XAG P150 trong bài viết trên của SunDrone, có thể thấy cả hai đều là những lựa chọn đầu tư xuất sắc trong phân khúc máy bay nông nghiệp 70L, mang lại hiệu suất làm việc cao và độ chính xác tuyệt đối nhờ công nghệ RTK và radar tiên tiến.

Quyết định cuối cùng nên dựa trên nhu cầu vận hành cốt lõi của bạn:

  • Lựa chọn DJI Agras T70P nếu ưu tiên của bạn là:
    • Tốc độ phun cao nhất (32 ha/giờ).
    • Thời gian sạc pin nhanh nhất (9 phút), tối đa hóa thời gian hoạt động.
    • Yêu cầu sự linh hoạt cao trong công nghệ phun chính xác (dải hạt 50-500 μm).
    • Cần mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật rộng khắp và dễ tiếp cận.
  • Lựa chọn XAG P150 nếu ưu tiên của bạn là:
    • Tải trọng rải lớn nhất (100 Kg).
    • Tốc độ rải nhanh nhất (180 Kg/phút).
    • Cần công nghệ AI Vision tiên tiến trong việc nhận diện và phân loại vật cản.

Liên hệ SunDrone ngay hôm nay để nhận báo giá chính xác, tham khảo các gói hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, và đánh giá chi phí vận hành thực tế cho quy mô nông trại của bạn. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng sự phát triển của nền nông nghiệp thông minh.

CÔNG TY CP SUNDRONE VIỆT NAM


 

TIN TỨC NỔI BẬT

5 Bước Vệ Sinh DJI Agras T70P: Bảo Vệ Radar & Loại Bỏ Hóa Chất

5 Bước Vệ Sinh DJI Agras T70P: Bảo Vệ Radar & Loại Bỏ Hóa Chất

Hướng dẫn 5 bước vệ sinh DJI Agras T70P sau bay, loại bỏ hóa chất ăn mòn, bảo vệ hệ thống phun kép và Radar Mảng Pha Chủ động.

7 Tính Năng Nổi Bật DJI Agras T70P

7 Tính Năng Nổi Bật DJI Agras T70P

7 tính năng nổi bật DJI Agras T70P bao gồm tải trọng 70kg, phun 40L/phút, rải 400kg/phút. An toàn 360° với radar mảng pha. Xem ngay!

Có Nên Đầu Tư DJI Agras T70P Ở Thời Điểm Hiện Tại?

Có Nên Đầu Tư DJI Agras T70P Ở Thời Điểm Hiện Tại?

Có nên đầu tư DJI Agras T70P? Hiệu suất 40L/phút, tải 70-100L, chi phí vận hành & ROI thực tế, phân tích chi tiết để quyết định chính xác.